Characters remaining: 500/500
Translation

buồn thảm

Academic
Friendly

Từ "buồn thảm" trong tiếng Việt mang nghĩa là cảm giác buồn đau thảm đạm. Khi nói về "buồn thảm," chúng ta thường nghĩ đến những cảm xúc rất mạnh mẽ, có thể sự đau khổ, u ám, hoặc sự mất mát, khiến cho tâm trạng trở nên nặng nề u sầu.

Cách sử dụng:

Biến thể từ gần giống: - "Buồn": Cảm giác không vui, có thể không đến mức thảm khốc. - "Thảm": Nghĩa là rất tồi tệ hoặc tồi tệ hơn bình thường, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác, như "thảm họa" (tai họa lớn) hay "thảm khốc" (rất tồi tệ).

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Thê thảm": Thường miêu tả tình huống cực kỳ tồi tệ đau thương, phần tương tự nhưng có thể mạnh mẽ hơn. - "U buồn": Thể hiện sự buồn nhưng không nhất thiết phải thảm khốc như "buồn thảm." - "Đau khổ": Tập trung vào cảm giác đau đớn, có thể về mặt tinh thần hay thể xác.

  1. tt. Buồn đau thảm đạm: cảnh buồn thảm cuộc đời buồn thảm.

Comments and discussion on the word "buồn thảm"